Có 2 kết quả:

提神醒脑 tí shén xǐng nǎo ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄥˇ ㄋㄠˇ提神醒腦 tí shén xǐng nǎo ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄥˇ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to refresh and clear the mind (idiom)
(2) invigorating
(3) bracing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to refresh and clear the mind (idiom)
(2) invigorating
(3) bracing

Bình luận 0