Có 2 kết quả:
提神醒脑 tí shén xǐng nǎo ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄥˇ ㄋㄠˇ • 提神醒腦 tí shén xǐng nǎo ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄥˇ ㄋㄠˇ
tí shén xǐng nǎo ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄥˇ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refresh and clear the mind (idiom)
(2) invigorating
(3) bracing
(2) invigorating
(3) bracing
Bình luận 0
tí shén xǐng nǎo ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄥˇ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refresh and clear the mind (idiom)
(2) invigorating
(3) bracing
(2) invigorating
(3) bracing
Bình luận 0